Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

phúc hạch

Academic
Friendly

Từ "phúc hạch" một thuật ngữ trong hệ thống thi cử truyền thống của Việt Nam, đặc biệt trong các kỳ thi Nho học xưa. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích từng phần của định nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa

"Phúc hạch" có thể được hiểu "lần thi cuối cùng trong kỳ thi hương", đây kỳ thi quan trọng nhằm đánh giá lại những thí sinh đã thi các kỳ trước đó để xem họ đủ tiêu chuẩn để đậu hay không. Phúc hạch một hình thức xét duyệt, đánh giá kỹ lưỡng hơn về những thí sinh đã đạt điểm cao trong các kỳ thi trước.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Sau ba kỳ thi, thí sinh sẽ tham gia phúc hạch để xác định ai người xuất sắc nhất."
  2. Câu nâng cao: "Trong quá trình phúc hạch, ban giám khảo sẽ xem xét lại các bài thi của thí sinh để đảm bảo tính công bằng chính xác."
Phân biệt biến thể
  • Phúc hạch: Chủ yếu dùng để nói về kỳ thi cuối cùng trong hệ thống thi cử.
  • Kỳ thi hương: loại kỳ thi phúc hạch một phần của , thường diễn ra định kỳ.
Nghĩa khác từ liên quan
  • Phúc: Có nghĩahạnh phúc, may mắn.
  • Hạch: Có thể hiểu kiểm tra, đánh giá.
  • Các từ gần giống: "xét tuyển", "tuyển sinh" đều liên quan đến việc lựa chọn, đánh giá người học.
Từ đồng nghĩa
  • "Kiểm tra cuối kỳ": không hoàn toàn giống, nhưng có thể coi tương tự trong bối cảnh đánh giá kiểm tra kiến thức học sinh.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "phúc hạch", người nói thường ám chỉ đến sự nghiêm túc công bằng trong việc đánh giá, đây cơ hội cuối cùng để chứng minh năng lực của thí sinh trước khi quyết định cuối cùng về việc trúng tuyển.

  1. Lần thi cuối cùng trong kỳ thi hương, xét cả lại những người trúng cách trong ba kỳ trước, để xem những ai đáng đậu.

Comments and discussion on the word "phúc hạch"